Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synonymy




synonymy
[si'nɔnimi]
danh từ
tính đồng nghĩa
sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
bảng từ đồng nghĩa
bài khảo luận về từ đồng nghĩa


/si'nɔnimi/

danh từ
tính đồng nghĩa
sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
bảng từ đồng nghĩa
bài khảo luận về từ đồng nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "synonymy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.