Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synecdoche




synecdoche
[si'nekdəki]
danh từ
(ngôn ngữ học); (văn học) phép hoán dụ (tu từ)


/si'nekdəki/

danh từ
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.