|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndrome
syndrome | ['sindrəm] | | danh từ | | | (y học) hội chứng (của một căn bệnh..) | | | hội chứng (tập hợp những ý kiến, sự kiện.. đặc trưng cho một tình trạng riêng biệt nào đó); tổ hợp đặc trưng của ý kiến và cảm xúc | | | unemployment and inflation | | thất nghiệp và lạm phát là những bộ phận của cùng một hội chứng kinh tế |
/'sindrəm/
danh từ (y học) hội chứng
|
|
|
|