Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndrome





syndrome
['sindrəm]
danh từ
(y học) hội chứng (của một căn bệnh..)
hội chứng (tập hợp những ý kiến, sự kiện.. đặc trưng cho một tình trạng riêng biệt nào đó); tổ hợp đặc trưng của ý kiến và cảm xúc
unemployment and inflation
thất nghiệp và lạm phát là những bộ phận của cùng một hội chứng kinh tế


/'sindrəm/

danh từ
(y học) hội chứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.