 | [syndicat] |
 | danh từ giống đực |
| |  | xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn |
| |  | Action sociale des syndicats |
| | hoạt động xã hội của các công đoàn |
| |  | Syndicat des producteurs |
| | nghiệp đoàn những người sản xuất |
| |  | Adhérer à un syndicat |
| | gia nhập một công đoàn |
| |  | chức đại diện (một tập đoàn) |
| |  | Accepter le syndicat d'une faillite |
| | nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản |
| |  | syndicat d'initiative |
| |  | công ty du lịch |