Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndesmosis




syndesmosis
[,sin'dæktiləs]
Cách viết khác:
syndesmoses
[,sindes'mousi:z]
danh từ
(giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng
(y học) chứng hư dây chằng


/,sin'dæktiləs/

danh từ
(giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng
(y học) chứng hư dây chằng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.