Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndactyl




syndactyl
[sin'dæktil]
Cách viết khác:
syndactylous
[sin'dæktiləs]
tính từ
(động vật học) có ngón dính nhau


/sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/

tính từ
(động vật học) có ngón dính nhau

Related search result for "syndactyl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.