|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synchronisme
![](img/dict/02C013DD.png) | [synchronisme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Synchronisme des oscillations de deux pendules | | sự đồng bộ dao động của hai quả lắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Synchronisme de deux événements | | sự đồng đại của hai sự kiện |
|
|
|
|