|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symptomatique
| [symptomatique] | | tính từ | | | (thuộc) triệu chứng | | | Traitement symptomatique | | sự chữa triệu chứng | | | (có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì) | | | Réaction symptomatique | | phản ứng báo hiệu | | | minéral symptomatique | | | (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng |
|
|
|
|