Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symphyse


[symphyse]
danh từ giống cái
khớp nửa động, khớp
Symphyse mentonnière
khớp cằm
(y học) sự dính màng
Symphyse cardiaque
sự dính màng ngoài tim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.