Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symphonic




symphonic
[sim'fɔnik]
tính từ
giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng
symphonic music
nhạc giao hưởng


/sim'fɔnik/

tính từ
giao hưởng
symphonic music nhạc giao hưởng

Related search result for "symphonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.