Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathisant


[sympathisant]
tính từ
có cảm tình (với một đảng phái)
(từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý
danh từ
người cảm tình đảng
Réunion où l'on comptait beaucoup de sympathisants
buổi họp có nhiều người cảm tình đảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.