Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sylphide


[sylphide]
danh từ giống cái
(thần thoại học) nữ thiên tinh
(nghĩa bóng) phụ nữ yểu điệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.