|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syllabe
| [syllabe] | | danh từ giống cái | | | âm tiết | | | Un mot de deux syllabes | | một từ hai âm tiết | | | ne pas prononcer une syllabe | | | không nói nửa lời | | | peser toutes ses syllabes | | | cân nhắc từng chữ, đắn đo từng lời | | | sans perdre une syllabe | | | không bỏ sót một lời nào |
|
|
|
|