Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sycophancy




sycophancy
['sikəfənsi]
danh từ
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
thói ăn bám


/'sikəfənsi/

danh từ
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
thói ăn bám


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.