Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syce




syce
[sais]
Cách viết khác:
sice
[sais]
danh từ
người giữ ngựa


/sais/

danh từ
(Anh-Ân) người giữ ngựa

Related search result for "syce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.