Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swirly




swirly
['swə:li]
tính từ
có nhiều chỗ nước xoáy
có nhiều gió lốc


/'swə:li/

tính từ
có nhiều chỗ nước xoáy
có nhiều gió lốc

Related search result for "swirly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.