Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetmeat




sweetmeat
['swi:tmi:t]
danh từ
của ngọt, mứt, kẹo


/'swi:tmi:t/

danh từ
của ngọt, mứt, kẹo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.