Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swarf




swarf
[swɔ:f]
danh từ
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)


/swɔ:f/

danh từ
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)

Related search result for "swarf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.