swag
swag | [swæg] | | danh từ | | | (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa | | | (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị)) | | | (từ Úc, nghĩa Úc) gói quần áo (của thợ mổ...) |
/swæg/
danh từ (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị) (Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)
|
|