Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swaddling-clothes


/'swɔdliɳklouðz/ (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/
bands) /'swɔdliɳbændz/

danh từ số nhiều
lót, tã
thời kỳ còn bế ẵm
những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

Related search result for "swaddling-clothes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.