 | [suốt] |
|  | bobbin, cop |
|  | through; throughout |
|  | nonstop |
|  | Tàu này có chạy suốt ra Đà Nẵng không ạ? |
| Is this train nonstop to Da Nang? |
|  | always; continually |
|  | Họ cãi nhau suốt |
| They're always arguing (with each other) |
|  | Đứa bé cứ đòi mẹ suốt |
| The child is continually asking for his mother |
|  | all; whole |
|  | Suốt mùa đông / ngày / đêm |
| All winter/day/night long |
|  | Cô ta trực suốt 48 tiếng |
| She was on duty for 48 hours on end |
|  | Chúng tôi bị mất điện suốt năm ngày |
| We didn't have any electricity for five whole days/for five days running |