|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suốt
noun
bobbin, cop
conj
through, throughout all, always
 | [suốt] | |  | bobbin, cop | |  | through; throughout | |  | nonstop | |  | Tàu này có chạy suốt ra Đà Nẵng không ạ? | | Is this train nonstop to Da Nang? | |  | always; continually | |  | Họ cãi nhau suốt | | They're always arguing (with each other) | |  | Đứa bé cứ đòi mẹ suốt | | The child is continually asking for his mother | |  | all; whole | |  | Suốt mùa đông / ngày / đêm | | All winter/day/night long | |  | Cô ta trực suốt 48 tiếng | | She was on duty for 48 hours on end | |  | Chúng tôi bị mất điện suốt năm ngày | | We didn't have any electricity for five whole days/for five days running |
|
|
|
|