Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suy


décliner; être à son déclin; être en décadence.
Sức khoẻ suy
santé qui décline
Nhà Nguyễn suy
la dynastie Nguyen est à son déclin
(y học) insuffisance; défaillance
Suy gan
insuffisance hépatique
Suy tim
défaillance cardiaque
réfléchir; considérer
Suy hơn tính thiệt
considérer le pour et le contre
déduire; inférer
Từ đó tôi suy ra rằng ta có thể thành công
j'en infère que nous pouvons réussir
suy bụng ta ra bụng người
mesurer les autres à son aune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.