Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
susurrement


[susurrement]
danh từ giống đực
sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
Le susurrement des élèves
sự rì rầm của học sinh
sự rì rào, sự lào xào; tiếng rì rào, tiếng lào xào
Le susurrement des feuilles
tiếng lá lào xào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.