sustenance
sustenance | ['sʌstinəns] | | danh từ | | | chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng) | | | there is no sustenance in it | | trong đó không có chất bổ | | | weak from lack of sustenance | | yếu vì thiếu chất bổ dưỡng | | | phương tiện sinh sống | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng |
/'sʌstinəns/
danh từ chất bổ, thức ăn (đen & bóng) there is no sustenance in it trong đó không có chất bổ phương tiện sinh sống (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
|
|