|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspicion
| [suspicion] | | danh từ giống cái | | | sự ngờ vực | | | Regard plein de suspicion | | cái nhìn đầy ngờ vực | | | Avoir de la suspicion contre qqn | | ngờ vực ai | | | (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh | | phản nghĩa Confiance. |
|
|
|
|