 | [survivant] |
 | tính từ |
| |  | sống sót |
| |  | Les naufragés survivants |
| | những người đắm tàu sống sót |
| |  | còn rớt lại, còn sót lại |
| |  | Fragments survivants d'une vie disparue |
| | những mẫu còn sót lại của một cuộc sống đã mất đi |
 | danh từ |
| |  | người sống sót |
| |  | Aucun survivant parmi les passagers de l'avion |
| | không còn người nào sống sót trong số những khách đi máy bay |