Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survie


[survie]
danh từ giống cái
sự sống sót
sự sống thêm
Une survie de quelques mois grâce à une greffe du coeur
nhờ ghép tim mà sống thêm được vài tháng
(tôn giáo) cuộc sống ở thế giới bên kia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.