surveiller
 | [surveiller] |  | ngoại động từ | |  | trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị | |  | Surveiller des élèves | | giám thị học sinh | |  | Il nous surveille de près | | hắn giám sát chúng tôi sát sao | |  | theo dõi | |  | Animal qui surveille sa proie | | con vật theo dõi mồi | |  | chú ý giữ gìn | |  | Surveiller son langage | | chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói |
|
|