 | [surveillance] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị |
| |  | La surveillance des travaux |
| | sự trông nom công việc |
| |  | Laisser un enfant sans surveillance |
| | không coi sóc con |
| |  | Être sous la surveillance de la police |
| | bị cảnh sát giám sát |
| |  | La surveillance des gardiens |
| | sự giám thị của những người gác |
| |  | sự bị quản thúc |
| |  | Rester en surveillance pendant deux ans |
| | bị quản thúc hai năm |