Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrounding




surrounding
[sə'raundiη]
tính từ
bao quanh, vây quanh; ngoại vi
phụ cận
the surrounding country
vùng phụ cận, vùng ngoại vi


/sə'raundiɳ/

tính từ
bao quanh, vây quanh
phụ cận
the surrounding country vùng phụ cận, vùng ngoại vi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surrounding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.