Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surplus




surplus
['sə:pləs]
danh từ
số dư, số thừa; số thặng dư
(định ngữ) thặng dư
surplus population
số dân thặng dư
in surplus
có một thặng dư
tính từ
thừa; dư thừa
a sale of surplus stock
việc bán hàng thừa trong kho



thừa, dư

/'sə:pləs/

danh từ
số dư, số thừa, số thặng dư
(định ngữ) thặng dư
surplus population số dân thặng dư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surplus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.