Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surpasser


[surpasser]
ngoại động từ
vượt quá
Maison sui surpasse ses voisines de deux étages
nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
Le succès surpasse l'espérance
thành công vượt quá hy vọng
Cette dépense surpasse mes moyens
món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
hơn, trội hơn
Elle surpasse les autres en beauté
chị ấy đẹp trội hơn những người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.