Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surmaster




surmaster
['səmɑ:stə]
danh từ
phụ giáo (trường Xanh Pôn)


/'sə:mɑ:stə/

danh từ
phụ giáo (trường Xanh Pôn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.