Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sure-fire




sure-fire
['∫uə'faiə]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại


/'ʃuə,faiə/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại

Related search result for "sure-fire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.