Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surclasser


[surclasser]
ngoại động từ
(thể dục thể thao) vượt cấp
Coureur qui surclasse tous ses concurrents
người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ
hơn hẳn
Ce produit surclasse tous les autres
sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.