|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surclasser
| [surclasser] | | ngoại động từ | | | (thể dục thể thao) vượt cấp | | | Coureur qui surclasse tous ses concurrents | | người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ | | | hơn hẳn | | | Ce produit surclasse tous les autres | | sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác |
|
|
|
|