Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcingle




surcingle
[sə:'siηgl]
danh từ
đai yên (yên ngựa)
đai áo (áo thầy tu)
ngoại động từ
buộc đai (vào yên ngựa)
buộc bằng đai


/sə:'siɳgl/

danh từ
đai yên (yên ngựa)
đai áo (áo thầy tu)

ngoại động từ
buộc đai (vào yên ngựa)
buộc bằng đai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.