 | [surchargé] |
 | tÃnh từ |
| |  | chở quá nặng, quá tải |
| |  | Cheval surchargé |
| | ngựa chở quá nặng |
| |  | Voiture surchargée |
| | xe quá tải |
| |  | Estomac surchargé |
| | dạ đầy anh ách |
| |  | là m quá nặng, quá nặng |
| |  | Travail surchargé |
| | công việc là m quá nặng |
| |  | Programme scolaire surchargé |
| | chương trình há»c quá nặng |
| |  | quá nhiá»u việc |
| |  | Professeur surchargé |
| | giáo sư quá nhiá»u việc |
| |  | rưá»m rà |
| |  | Décoration surchargée |
| | trang trà rưá»m rà |
| |  | lắm chữ viết đè |
| |  | Brouillon surchargé |
| | bản nháp lắm chữ viết đè |