Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surah




surah
['sɔ:rə]
danh từ
lụa xura, lụa chéo Ấn độ


/'sjuərə/

danh từ
lụa xura, lụa chéo Ân độ

Related search result for "surah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.