| [sur] |
| giới từ |
| | (chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên |
| | Sur la table |
| trên bàn |
| | Sur le bateau |
| trên tàu |
| | Sur la cime de l'arbre |
| trên ngọn cây |
| | Monter sur le toit |
| trèo lên mái nhà |
| | Monter sur un cheval |
| leo lên ngựa |
| | S'asseoir sur une chaise |
| ngồi trên ghế |
| | Déjeuner sur l'herbe |
| ăn trưa trên bãi cỏ |
| | Avoir un chapeau sur la tête |
| đội mũ trên đầu |
| | Les nuages sont sur nos têtes |
| mây ở trên đầu chúng ta |
| | L'affiche est collée sur le mur |
| tờ áp phích được dán lên tường |
| | Graver sur bois |
| khắc lên gỗ |
| | Recevoir un coup sur la tête |
| bị một cú đánh vào đầu |
| | (chỉ đối tượng tác động) đến, đối với.. |
| | Avoir de l'influence sur |
| có ảnh hưởng đến |
| | Voir du prestige sur |
| có ảnh hưởng đến uy tín đối với |
| | (chỉ đối tượng nói đến) về |
| | Discuter sur un problème |
| thảo luận về một vấn đề |
| | Ecrire sur un sujet |
| viết về một vấn đề |
| | (chỉ hướng) vào, ra, sang |
| | Marcher sur Paris |
| tiến vào thành Pa-ri |
| | Maison qui a ses fenêtres sur la rue |
| nhà có cửa sổ trổ ra phố |
| | Tirer sur la gauche |
| kéo sang bên trái |
| | (chỉ thời gian) lúc, vào lúc, vào khoảng |
| | Elle rentre sur le tard |
| bà ta về vào lúc khuya |
| | Sur le coup de onze heures |
| vào khoảng mười một giờ |
| | (chỉ tương lai gần) sắp gần |
| | Il est sur son départ |
| ông ta sắp ra đi |
| | Elle va sur ses quinze ans |
| cô ta sắp mười lăm tuổi |
| | (chỉ tỷ lệ) trong, trong số, trên |
| | Un cas sur cent |
| một trong một trăm trường hợp |
| | Sur onze hommes il n'en reste que cinq |
| trong số mười một người chỉ còn lại có năm |
| | Il a 28 points sur 30 |
| nó được 28 điểm trên 30 |
| | (chỉ căn cứ) theo, dựa vào, trên cơ sở, căn cứ vào |
| | il l'a reçu sur ma recommandation |
| ông ta đã tiếp nó theo sự giới thiệu của tôi |
| | Sur sa bonne mine, on lui a prêté de l'argent |
| căn cứ vào vẻ mặt đàng hoàng của nó, người ta đã cho nó vay tiền |
| | (chỉ cách thức) với |
| | Parler sur ce ton |
| nói với giọng ấy |
| | (chỉ tình trạng; chỉ sự rút ra, trích ra) ở |
| | Se tenir sur la défensive |
| đứng ở thế thủ |
| | Retenir sur le salaire |
| khấu ở tiền lương |
| | Prendre sur son capital |
| lấy ở tiền vốn ra |
| | (chỉ ưu thế) hơn |
| | Prendre l'avantage sur quelqu'un |
| có lợi thế hơn ai |
| | (chỉ sự liên tiếp, sự lặp lại) hết.. đến |
| | écrire lettres sur lettres |
| viết hết thư này đến thư khác |
| | Page sur page |
| hết trang này đến trang khác |
| | avoir pignon sur rue |
| | có riêng nhà ở |
| | có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn) |
| | avoir quelque chose sur les bras |
| | có việc phải làm, có khó khăn phải khắc phục |
| | être sur pied |
| | thức dậy |
| | être sur un bon pied |
| | ở trong hoàn cảnh thuận lợi |
| | se coucher sur le dos |
| | nằm ngửa khi ngủ |
| | sur ce |
| | sau đó, xong đó |
| | sur le coup |
| | ngay lập tức; tức khắc |
| | sur l'heure |
| | ngay lập tức |
| | sur place |
| | tại chỗ |
| | sur terre; sur la terre |
| | trên đời này |
| tính từ |
| | có vị axit và vị chua |
| đồng âm sûr |