Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supremacy




supremacy
[su:'preməsi]
danh từ
(supremacy over somebody / something) uy quyền tối cao; uy thế
naval supremacy
uy thế về hải quân
to achieve military supremacy over neighboring countries
có được uy thế quân sự đối với các nước láng giềng
challenging Microsoft's supremacy in the field of computer software
thách thức ngôi bá chủ của Microsoft trong lĩnh vực phần mềm máy tính
the dangerous notion of white supremacy
quan điểm nguy hiểm về tính ưu việt của người da trắng


/sju'preməsi/

danh từ
quyền tối cao
thế hơn, ưu thế
naval supremacy ưu thế về thuỷ lực

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.