|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppôt
 | [suppôt] |  | danh từ giống đực | | |  | kẻ đồng lõa | | |  | Les suppôts de la réaction | | | những kẻ đồng loã của phái phản động | | |  | suppôt de Santan; suppôt du diable | | |  | kẻ hung ác |
|
|
|
|