Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppression


[suppression]
danh từ giống cái
sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
La suppression d'une loi
sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
La suppression d'une privilège
sự bãi bỏ một đặc quyền
sự gạc bỏ; sự gạt bỏ
La suppression d'un mot
sự gạc bỏ một từ
La suppression des difficultés
sự gạt bỏ khó khăn
sự loại bỏ, sự khử, sự thủ tiêu
La suppression d'un témoin gênant
sự loại bỏ một nhân chứng gây phiền hà
suppression de part; suppression d'enfant
sự xoá khai sinh của một trẻ em
suppression d'emplois
sự đuổi việc
phản nghĩa Addition, adjonction, ajout, maintien.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.