|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supposition
| [supposition] | | danh từ giống cái | | | sự giả định, sự giả thiết; giả thiết | | | Une absurde supposition | | một giả thiết vô lý | | | (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc thư...) | | | Supposition de nom | | sự mạo danh | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh tráo | | | Supposition d'enfant | | sự đánh tráo trẻ em | | | une supposition que | | | (thông tục) giả sử rằng |
|
|
|
|