 | [supporter] |
 | ngoại động từ |
| |  | chống đỡ |
| |  | Piliers qui supportent une voûte |
| | cột chống một cái vòm |
| |  | chịu |
| |  | Supporter tous les frais |
| | chịu mọi chi phí |
| |  | Supporter une responsabilité |
| | chịu trách nhiệm |
| |  | đảm nhận |
| |  | Supporter une responsabilité |
| | đảm nhận một trách nhiệm |
| |  | chịu đựng, dung thứ |
| |  | Supporter le froid |
| | chịu đựng rét |
| |  | Supporter quelqu'un |
| | chịu đựng ai |
| |  | On ne peut supporter de telles excentricités |
| | người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế |
| |  | đương được |
| |  | Cette thèse ne supporte pas la critique |
| | cái thuyết đó không đương được sự phê bình |
| |  | ủng hộ |
| |  | Supporter un candidat |
| | ủng hộ một ứng cử viên |
 | danh từ giống đực |
| |  | người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...); cổ động viên |
| |  | Des supporters d'un champion |
| | những cổ động viên của một nhà vô địch |