|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supportable
| [supportable] | | tính từ | | | chịu được, chịu đựng được | | | Froid supportable | | cái rét chịu được | | | Sa conduite n'est pas supportable | | cách cư xử của nó không chịu được | | | tàm tạm được | | | Il est tout juste supportable dans ce rôle | | đóng vai đó hắn chỉ đúng là tàm tạm được | | phản nghĩa Insuportable, intolérable. |
|
|
|
|