Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplémentaire


[supplémentaire]
tính từ
bổ sung
Crédit supplémentaire
ngân sách bổ sung
thêm
Train supplémentaire
chuyến tàu thêm
Heures supplémentaires
giỠ(làm) thêm, giỠ(dạy) thêm
Faire des heures supplémentaires
làm thêm giá»
(toán há»c) phụ
Angle supplémentaire
góc phụ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.