Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplier


[supplier]
ngoại động từ
van xin, năn nỉ
Supplier qqn à genoux
quỳ xuống van xin ai
L'enfant suppliait son père de ne pas le punir
em bé van xin cha nó đừng phạt nó
(thân mật) van, xin
Je vous supplie de vous taire
tôi xin anh đừng nói nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.