|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplier
| [supplier] | | ngoại động từ | | | van xin, năn nỉ | | | Supplier qqn à genoux | | quỳ xuống van xin ai | | | L'enfant suppliait son père de ne pas le punir | | em bé van xin cha nó đừng phạt nó | | | (thân mật) van, xin | | | Je vous supplie de vous taire | | tôi xin anh đừng nói nữa |
|
|
|
|