Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppliant


[suppliant]
tính từ
van xin, năn nỉ, van nỉ
Voix suppliante
giọng năn nỉ
Regard suppliant
cái nhìn van nỉ
danh từ
người van xin, người năn nỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.