Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppliant




suppliant
['sʌpliənt]
tính từ
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
danh từ
người năn nỉ, người van xin


/'sʌpliənt/

tính từ
năn nỉ, van xin, khẩn khoản

danh từ
người năn nỉ, người van xin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suppliant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.