|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplantation
![](img/dict/02C013DD.png) | [supplantation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đoạt chỗ, sự hất cẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le supplantation d'un rival | | sự hất cẳng một đối thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thay thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La supplantation d'une ériture par une autre | | sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác |
|
|
|
|